Mặc dù part 1 là phần “dễ chịu” nhất trong TOEIC Listening, chúng ta cũng không nên bỏ qua việc trau dồi kiến thức cũng như kinh nghiệm làm bài của phần thi này. Để làm bài hiệu quả nhất, bên cạnh việc rèn luyện và học hỏi, chúng ta cũng cần nắm rõ format của part 1 để có sự chuẩn bị kỹ lưỡng nhất cho kì thi.
Cấu trúc part 1 TOEIC
Part 1 là phần nghe mô tả hình ảnh. Trình tự lần lượt cho phần thi này là: Nhìn hình – Nghe A, B, C, D – Chọn đáp án.
Phần này có tổng cộng 6 câu hỏi ứng với 6 hình. Thời gian dừng giữa 2 câu là 5 giây.
Đây là sơ lược về phần thi này, nghe có vẻ đơn giản đúng không nào? Giờ hãy cùng đi vào trọng tâm của bài hôm nay nhé!
Những từ vựng part 1 TOEIC thường gặp
Với những hình ảnh có con người
Hình có con người chiếm khoảng ¾ trong part 1. Vì vậy, nếu bạn làm chắc chắn được phần này thì bạn đã nắm trọn ¾ điểm số của part 1 rồi đấy!

Hành động của Đầu
- nod: gật đầu
- shake: lắc đầu
- tilt: nghiêng đầu
Hành động của Mắt
- cry: khóc
- look at: nhìn
- observe: quan sát
- stare at: nhìn chăm chú
Hành động của Mũi
- smell: ngửi
- sneeze: hắt xì
Hành động của Tay
- clap: vỗ
- grab: nắm
- hold: cầm
- knock: gõ
- lift: nâng lên
- pick (up): nhặt lên/ đón
- point (at/to): chỉ về phía ai, cái gì
- press: ấn
- pull: kéo
- push: đẩy
- shake hands: bắt tay
- throw: ném
- touch: chạm
- type: đánh (máy)
- wave: vẫy
Hành động của Chân
- cross the road: băng qua đường
- jump: nhảy
- walk: đi
Với những hình ảnh chỉ có sự vật
Hình ảnh không có con người chiếm phần còn lại trong part 1. Muốn chiếm trọn điểm part này thì FireEnglish khuyên là bạn nên học hết những từ vựng sau nhé!

Vật dụng văn phòng
- computer: máy vi tính
- monitor: màn hình máy tính
- printer: máy in
- photocopier: máy photo
- projector: máy chiếu
Vật dụng nhà cửa
- shelf: kệ
- couch: ghế bành
- lamp: đèn ngủ
- fan: quạt
- roof: mái nhà
- furniture: nội thất
Giao thông
- airplane: máy bay
- bike = bicycle: xe đạp
- boat: thuyền
- bus: xe buýt
- traffic light: đèn giao thông
- traffic jam: kẹt xe, ùn tắc
Công trường
- be lined up in rows: xếp thẳng hàng
- be towed away: bị kéo đi đâu đó
- be unoccupied: trống, vắng
- block the road: chắn đường
- construction site: công trường xây dựng
- climb a ladder: leo thang
- dig in the ground: đào đất
- float in the water: nổi trên mặt nước
- hold a shovel: cầm xẻng
- operate heavy machine: vận hành các máy móc nặng
- pave the road: lót đường
- push the wheelbarrow: đẩy xe cút kít
Các giới từ chỉ nơi chốn
- above: ở bên trên
- below: ở bên dưới
- on: phía trên
- under: phía dưới
- behind: phía sau
- in front of: ở đằng trước
- at: tại
- in: bên trong
- between: giữa 2 người/ vật
- among: ở giữa, > 2 người/ vật
- next to: ngay cạnh
- by: bên cạnh
- near: gần
Bên trên là tổng quan và tổng hợp từ vựng part 1 TOEIC mà các bạn cần nắm để hoàn thành tốt phần thi này. FireEnglish hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình ôn thi của bạn.
Nguồn: FireEnglish